Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cả thể"
cùng lúc
đồng thời
cùng một thể
cùng nhau
đồng đủ
một lượt
một thể
cả nhà
cả bọn
tất cả
toàn bộ
một chỗ
một lần
cả đám
cả nhóm
cả lũ
cả hội
cả tay
cả thể
cả thế giới