Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cải thiện"
nâng cao
cải cách
hoàn thiện
phát triển
tiến bộ
nâng cấp
khắc phục
đổi mới
tăng cường
cải tiến
thay đổi
sửa đổi
nâng lên
tối ưu hóa
cải thiện hóa
làm mới
điều chỉnh
thúc đẩy
gia tăng
tăng trưởng