Từ đồng nghĩa với "cảimảl"

cải táng cải mả bẩn
nhơ bẩn thỉu bẩn thỉu ô uế
dơ dáy bẩn bựa bẩn thỉu bẩn mùi
bẩn mắt bẩn miệng bẩn răng bẩn da
bẩn quần áo bẩn tay bẩn chân bẩn môi