Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cảm hoá"
cảm phục
cảm hóa
thuyết phục
lôi cuốn
hấp dẫn
động viên
khuyến khích
truyền cảm hứng
gợi mở
điều chỉnh
chuyển biến
tác động
ảnh hưởng
dẫn dắt
giáo dục
hướng dẫn
khai sáng
thúc đẩy
tôn vinh
nâng cao