Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cảnh tỉnh"
cảnh giác
tỉnh táo
nhạy bén
sắc bén
khôn ngoan
cẩn thận
đề phòng
báo động
báo trước
nhanh nhẹn
lanh lẹ
linh lợi
hoạt bát
thông minh
tinh ý
nhanh nhảu
đánh động
mở to mắt
nhận biết
sự cảnh giác