Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cấm bình"
cấm quân
cấm vệ
cấm binh
vệ binh
cận vệ
hộ vệ
thân vệ
bảo vệ
đội ngũ
quân lính
đội quân
lính gác
lính bảo vệ
cảnh vệ
cảnh sát
bảo an
hộ quân
vệ sĩ
cảnh vệ quân
quân đội