Từ đồng nghĩa với "cấm cửa"

cấm cửa cấm cấm đoán cấm vận
không cho phép ngăn chặn ngăn cản hạn chế
tránh né không tiếp không tiếp đón không mời
không chào đón đuổi đuổi ra không cho vào
từ chối bỏ qua không thừa nhận không chấp nhận