Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cấm cửa"
cấm cửa
cấm
cấm đoán
cấm vận
không cho phép
ngăn chặn
ngăn cản
hạn chế
tránh né
không tiếp
không tiếp đón
không mời
không chào đón
đuổi
đuổi ra
không cho vào
từ chối
bỏ qua
không thừa nhận
không chấp nhận