Từ đồng nghĩa với "cất còng"

cất công bỏ công dành công tốn công
cố gắng nỗ lực khổ công đi tìm
tìm kiếm lặn lội đi khắp đi lại
đi xa mất công vất vả chạy đôn chạy đáo
tìm tòi khám phá điều tra thăm dò