Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cất còng"
cất công
bỏ công
dành công
tốn công
cố gắng
nỗ lực
khổ công
đi tìm
tìm kiếm
lặn lội
đi khắp
đi lại
đi xa
mất công
vất vả
chạy đôn chạy đáo
tìm tòi
khám phá
điều tra
thăm dò