Từ đồng nghĩa với "cầm cự"

cầm chân giằng co chống cự kháng cự
bám trụ duy trì giữ vững cầm đầu
cầm quyền chống lại đối kháng bảo vệ
đứng vững kháng chiến cầm cự lâu dài cầm cự tạm thời
cầm cự trong khó khăn cầm cự trước áp lực cầm cự trong chiến tranh cầm cự trong khủng hoảng