Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cầu toàn trách bị"
cầu toàn
hoàn hảo
tỉ mỉ
cẩn thận
kỹ lưỡng
chặt chẽ
chu đáo
cẩn trọng
tinh vi
khắt khe
nghiêm ngặt
đòi hỏi
khó tính
cầu kỳ
tỉ mỉ
cầu toàn hóa
cầu toàn hóa
cầu toàn hóa
cầu toàn hóa
cầu toàn hóa