Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cẩn trọng"
thận trọng
cẩn thận
chu đáo
tỉ mỉ
kỹ lưỡng
cẩn ngôn
đề phòng
chăm chút
chắc chắn
khôn ngoan
suy nghĩ
tinh tế
cẩn trọng
đúng mực
khéo léo
sáng suốt
tỉnh táo
bình tĩnh
không vội vàng
điềm tĩnh