Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cập kê"
đến tuổi
trưởng thành
đủ tuổi
gả chồng
lớn lên
thành niên
đủ điều kiện
đủ sức
đủ khả năng
đủ tiêu chuẩn
đủ trưởng thành
đủ chín chắn
đủ độ tuổi
đủ thời gian
đủ độ
đủ năng lực
đủ thông minh
đủ khôn lớn
đủ mạnh mẽ
đủ tự lập