Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cắm cúi"
chăm chú
mải miết
tập trung
say sưa
đắm chìm
chuyên tâm
nghiên cứu
làm việc
thao tác
cần mẫn
siêng năng
khổ công
miệt mài
lặn hụp
đắm đuối
tích cực
khẩn trương
gắng sức
nỗ lực
cố gắng