Từ đồng nghĩa với "cắt cử"

phân công sắp xếp bố trí giao phó
chỉ định cử điều động phân chia
giao nhiệm vụ cắt đặt sắp đặt phân bổ
đặt chọn tổ chức quyết định
lập kế hoạch phân nhiệm điều phối phân công công việc