Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cắt cử"
phân công
sắp xếp
bố trí
giao phó
chỉ định
cử
điều động
phân chia
giao nhiệm vụ
cắt đặt
sắp đặt
phân bổ
đặt
chọn
tổ chức
quyết định
lập kế hoạch
phân nhiệm
điều phối
phân công công việc