Từ đồng nghĩa với "cằn cỗi"

cằn cỗi khô cằn đất cằn cỗi khô
trơ trụi hoang hóa hoang vắng cạn kiệt
vô sinh khô khan nghèo khó hiếm muộn
không sinh nở không có con không có quả trống rỗng
sa mạc cánh đồng hoang đất hoang ảm đạm