Từ đồng nghĩa với "cặc bần"

rễ thở rễ cây bần cây bần rễ nhô lên
rễ nổi cây ngập mặn cây ven biển cây thủy sinh
cây rừng ngập mặn cây bần nước cây bần lùn cây bần lớn
cây bần đen cây bần trắng cây bần đỏ cây bần vàng
cây bần dại cây bần cạn cây bần bờ cây bần rừng