Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cặp"
cặp
đôi
bộ
cặp đôi
cặp mắt
cặp môi
cặp tay
cặp chân
cặp sách
cặp vợ chồng
cặp sinh đôi
cặp lồng
cặp nhẫn
cặp kính
cặp dép
cặp gà
cặp bông
cặp hoa
cặp bát
cặp đũa