Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cọ xát"
xát
cọ
ma sát
tiếp xúc
chạm
đụng
va chạm
gặp gỡ
thử thách
trải nghiệm
gặp phải
đương đầu
đụng độ
cạnh tranh
xung đột
va vấp
chạm trán
thử nghiệm
khó khăn
trở ngại