Từ đồng nghĩa với "cồn cào"

cào xé giày vò xé nát cào cấu
làm rách xé toạc bào mòn đau đớn
hành hạ dày vò tra tấn làm tổn thương
làm khổ gặm nhấm cắn xé cào cấu
xé vụn làm tan nát làm rối làm xáo trộn