Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cồn cào"
cào xé
giày vò
xé nát
cào cấu
làm rách
xé toạc
bào mòn
đau đớn
hành hạ
dày vò
tra tấn
làm tổn thương
làm khổ
gặm nhấm
cắn xé
cào cấu
xé vụn
làm tan nát
làm rối
làm xáo trộn