Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cộng"
cộng lại
tổng
tổng cộng
tính tổng
gộp vào
bổ sung
thêm
thêm vào
liệt kê
nhập
cung cấp
đóng góp
mang lại
tính vào
tổng hợp
kế vào
ép kiểu
truyền đạt
làm tăng thêm
số lượng
tổng số