Từ đồng nghĩa với "cớm"

mật thám điệp viên trinh sát cảnh sát
điều tra viên nhân viên an ninh thám tử đặc vụ
cán bộ điều tra người theo dõi người điều tra người mật
người theo dõi bí mật người giám sát người bảo vệ người canh gác
người điều tra bí mật người thu thập thông tin người tìm hiểu người dò xét