Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cụ thể"
rõ ràng
rõ rệt
hữu hình
riêng biệt
đặc biệt
riêng lẻ
chính xác
tương ứng
phân loại
đặc trưng
chắc chắn
thực tế
cụ thể hoá
đặc thù
minh bạch
đầy đủ
sát thực
thực tiễn
cụ thể hóa
đặc điểm