Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cục bộ ï"
bộ phận
phân đoạn
mảnh
khúc
phân khúc
khu vực
địa bàn
tiểu vùng
mảng
phân chia
cục diện
khía cạnh
góc nhìn
tư tưởng hạn hẹp
hạn chế
cục bộ hóa
địa phương
cục bộ hóa
tình huống cụ thể
khó khăn cục bộ