Từ đồng nghĩa với "cục bộ ï"

bộ phận phân đoạn mảnh khúc
phân khúc khu vực địa bàn tiểu vùng
mảng phân chia cục diện khía cạnh
góc nhìn tư tưởng hạn hẹp hạn chế cục bộ hóa
địa phương cục bộ hóa tình huống cụ thể khó khăn cục bộ