Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cụm"
cụm
tập hợp
nhóm
tập thể
tập đoàn
tụ họp lại
tụm lại
xúm
bó
chùm
đám
bầy đàn
đàn
khóm
lô
dãy
hợp lại
quây quần
góp lại
tổng hợp
mảng