Từ đồng nghĩa với "cụm cứ điểm"

cứ điểm khu vực phòng ngự tổ chức quân sự cụm quân
cụm lực lượng điểm tựa căn cứ trung tâm chỉ huy
vùng phòng thủ cụm chiến đấu cụm tác chiến đơn vị quân đội
cụm phòng thủ cụm chiến lược cụm lực lượng phòng ngự cụm chiến thuật
cụm bảo vệ cụm hỗ trợ cụm chỉ huy cụm tác chiến phòng ngự