Từ đồng nghĩa với "cụt hứng"

làm gián đoạn ngắt quãng cắt đứt đứt đoạn
mất hứng cắt ngang bị ngắt bị dừng lại
bị cản trở bị chặn lại bị làm phiền bị quấy rầy
bị gián đoạn bị xáo trộn bị lỡ nhịp bị mất tập trung
bị mất phương hướng bị mất niềm tin bị thất vọng bị chán nản