Từ đồng nghĩa với "của ăn của để"

của cải tài sản tài nguyên vật chất
của cải vật chất đồ ăn thực phẩm dư thừa
dư giả của để dành của cải dư dật tích trữ
dự trữ của hồi môn của để của ăn
của cải tích lũy của cải phong phú của cải dư thừa của cải đầy đủ