Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"của ăn của để"
của cải
tài sản
tài nguyên
vật chất
của cải vật chất
đồ ăn
thực phẩm
dư thừa
dư giả
của để dành
của cải dư dật
tích trữ
dự trữ
của hồi môn
của để
của ăn
của cải tích lũy
của cải phong phú
của cải dư thừa
của cải đầy đủ