Từ đồng nghĩa với "củi"

cành gỗ đốt củi đống củi
nhiên liệu que thân cây gốc cây
củi khô củi ướt củi mục củi tươi
củi vụn củi bếp củi đốt củi lửa
củi trấu củi cây củi rừng củi bì