Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"củi"
cành
gỗ
đốt củi
đống củi
nhiên liệu
que
thân cây
gốc cây
củi khô
củi ướt
củi mục
củi tươi
củi vụn
củi bếp
củi đốt
củi lửa
củi trấu
củi cây
củi rừng
củi bì