Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cứng"
cứng
cứng cáp
cứng rắn
cứng cỏi
cứng lại
cứng nhắc
cứng đầu
cứng ngắc
cứng như đá
cứng cỏi
rắn
rắn chắc
đanh
chắc chắn
thô cứng
cương
bằng kim loại
bằng đồng
khắc nghiệt
mạnh