Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cứu rỗi"
cứu vớt
giải thoát
cứu giúp
cứu chữa
cứu mạng
cứu rỗi linh hồn
đem lại sự sống
hồi sinh
phục sinh
giải cứu
bảo vệ
che chở
đem lại an lành
thanh tẩy
thanh lọc
đem lại hy vọng
hỗ trợ
giúp đỡ
khôi phục
cứu cánh
cứu trợ