Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cừu địch"
kẻ địch
kẻ thù
địch
kẻ thù ghét
địch thủ
đối thủ
đối phương
quân địch
quân thù
tàu địch
kẻ chống đối
thù
thù địch
phe đối lập
oan gia
kẻ gièm pha
kẻ xâm lược
kẻ cướp
kẻ giết người
tội phạm
du kích