Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cửa ải"
cổng
cửa
ngưỡng cửa
cổng vào
lối vào
khẩu
cửa đập
cửa cống
đèo
hẽm núi
lối ra
cổng thông tin
cửa ải
cửa ngõ
cửa chính
cửa phụ
cửa sổ
cửa hầm
cửa lối
cửa vào