Từ đồng nghĩa với "cửa ải"

cổng cửa ngưỡng cửa cổng vào
lối vào khẩu cửa đập cửa cống
đèo hẽm núi lối ra cổng thông tin
cửa ải cửa ngõ cửa chính cửa phụ
cửa sổ cửa hầm cửa lối cửa vào