Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cửa lá sách"
cửa chớp
cửa sổ
cửa gió
cửa lùa
cửa trượt
cửa gỗ
cửa kính
cửa ra vào
cửa chính
cửa phụ
cửa thông gió
cửa chắn
cửa bẫy
cửa lưới
cửa cuốn
cửa xếp
cửa bốn cánh
cửa hai cánh
cửa sổ trời
cửa sổ mở