Từ đồng nghĩa với "cửa tay"

cổ tay ống tay tay áo cửa ống tay
mang tay tay áo khoác tay áo sơ mi cửa tay áo
cửa ống cửa tay áo khoác cửa tay áo sơ mi cửa tay dài
cửa tay ngắn cửa tay rộng cửa tay hẹp cửa tay thun
cửa tay lưng cửa tay bồng cửa tay xòe cửa tay ôm