Từ đồng nghĩa với "cữ"

kiêng cữ sự kiêng cữ kiêng khem sự kiêng khem
tiết chế điều độ kiềm chế tự kiềm chế
sự nhịn ăn cữ mưa cữ rét cữ trời
khoảng thời gian khoảng dùng thước mẫu chuẩn mực
dạo chừng căng dây làm cữ