Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cữ"
kiêng cữ
sự kiêng cữ
kiêng khem
sự kiêng khem
tiết chế
điều độ
kiềm chế
tự kiềm chế
sự nhịn ăn
cữ mưa
cữ rét
cữ trời
khoảng thời gian
khoảng dùng
thước mẫu
chuẩn mực
dạo
chừng
căng
dây làm cữ