Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cựu"
cũ
xưa
nguyên
trước đây
người tiền nhiệm
đã qua
người trước
quá khứ
chủ cũ
tiền sử
đã khởi hành
cựu chiến binh
cựu giáo viên
cựu sinh viên
cựu thành viên
cựu lãnh đạo
cựu phó
cựu tổng thống
cựu nhân viên
cựu giám đốc