Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"c ạch"
rệu rã
hỏng hóc
kêu lạch cạch
lạch cạch
lỏng lẻo
xộc xệch
không đều
kêu ọc ạch
kêu lộc cộc
khập khiễng
không êm
sắp hỏng
bị hư
bị rệu
bị lỏng
bị kêu
kêu lạch bạch
kêu lộc cộc
kêu ọc
kêu lạch