Từ đồng nghĩa với "c ạch"

rệu rã hỏng hóc kêu lạch cạch lạch cạch
lỏng lẻo xộc xệch không đều kêu ọc ạch
kêu lộc cộc khập khiễng không êm sắp hỏng
bị hư bị rệu bị lỏng bị kêu
kêu lạch bạch kêu lộc cộc kêu ọc kêu lạch