Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ca"
ca làm việc
kíp
phiên
ban
tầng
sự luân phiên
giao
ca đêm
ca ngày
đội
nhóm
thời gian làm việc
ca trực
ca phục vụ
ca sản xuất
ca lao động
ca công việc
ca làm
ca hành chính
ca điều hành
ca quản lý