Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ca củm"
tiết kiệm
dành dụm
chắt chiu
để dành
tích lũy
góp nhặt
cất giữ
giữ lại
tích trữ
sưu tầm
thu gom
bảo quản
giữ gìn
cố gắng
nỗ lực
khéo léo
thận trọng
cẩn thận
kiệm lời
kiệm sức