Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ca lô"
calo
calorie
kilogam calorie
đốt cháy
năng lượng
thức ăn
dinh dưỡng
chất béo
carbohydrate
protein
hàm lượng
tinh bột
đường
chất xơ
bữa ăn
khẩu phần
chế độ ăn
giảm cân
tăng cân
sức khỏe