Từ đồng nghĩa với "ca múa"

hát múa biểu diễn trình diễn múa hát
nghệ thuật biểu diễn hát múa ca nhạc
văn nghệ hát rong múa lân múa sạp
múa rối hát chèo hát cải lương hát xẩm
hát quan họ hát bội hát dân ca hát múa dân gian