Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ca ri"
món cà ri
món ca ri
cà ry
gia vị
bột ca ri
nước sốt
cà ri gà
cà ri bò
cà ri hải sản
cà ri chay
cà ri Ấn Độ
cà ri Thái
cà ri xanh
cà ri đỏ
cà ri vàng
cà ri nấu
cà ri xào
cà ri nước
cà ri bột
cà ri gia vị