Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ca rô"
carô
bảng ca rô
ô vuông
ô chữ nhật
ô hình
mô hình
bảng ô
bảng số
bảng vẽ
bảng chơi
bảng trò chơi
bảng đánh dấu
bảng phân chia
bảng lưới
bảng ma trận
bảng ô chữ
bảng ô số
bảng ô hình
bảng ô vuông
bảng ô chữ nhật