Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cactông"
bìa cactông
giấy cactông
giấy bìa
hộp cactông
giấy xốp
giấy dày
giấy carton
bìa giấy
hộp giấy
giấy kraft
giấy tái chế
giấy gói
giấy bì
giấy bọc
giấy nhám
giấy cứng
giấy in
giấy lót
giấy cuộn
giấy thùng