Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cactông chun"
bọc
lót
đệm
xốp
mút
vải
giấy
bìa
hộp
bao
chất liệu
vật liệu
chất đệm
chất bảo vệ
chất lót
chất cách nhiệt
chất cách âm
chất chống sốc
chất chống va đập
chất liệu mềm