Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cadmium cv cađiml"
kim loại
hợp kim
bột sơn
kẽm
nhôm
đồng
sắt
chì
mangan
silic
bạc
vàng
platinum
bismuth
titan
niken
thiếc
bạc
molybdenum
tungsten