Từ đồng nghĩa với "cafein"

cafein caffeine theobromin theophyllin
xanthin guaranin teanin cà phê
trà nước tăng lực thuốc lá chất kích thích
chất gây nghiện chất điều hòa chất kích thích thần kinh chất an thần
chất tạo hưng phấn chất dinh dưỡng chất bổ chất chống oxi hóa