Từ đồng nghĩa với "cai"

cai quản cai ngục cai thầu cai tổng
cai khố đỏ người trông coi người quản lý người giám sát
người điều hành người lãnh đạo người chỉ huy người quản lý lao động
người giám sát công việc cai lục lộ cai quản lý cai quản công nhân
cai quản nhà tù cai quản lao động cai quản dự án cai quản sản xuất