Từ đồng nghĩa với "cai sữa"

cai sữa ngừng bú thôi bú chấm dứt bú
không cho bú nuôi bằng thức ăn khác chuyển sang thức ăn khác thay thế sữa
bỏ bú cắt sữa cai sữa cho con cai sữa cho lợn con
dừng cho bú không cho uống sữa chấm dứt cho bú chuyển đổi thức ăn
thay đổi chế độ ăn cai sữa dần giảm bú giảm lượng sữa
thay đổi dinh dưỡng