Từ đồng nghĩa với "cai đầu dài"

cai thầu cai quản cai cơ cai quản lý
cai mướn cai cấy cai bẫy cai bầu
cai bếp cai bưng cai bốc cai bầu bạn
cai bầu cử cai bầu đoàn cai bầu sữa cai bầu sữa mẹ
cai bầu sữa công thức cai bầu sữa tươi cai bầu sữa đặc cai bầu sữa bột